XieHanzi Logo

小话{儿}

xiǎo*huàr*
-tin nhắn riêng tư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

3 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Bộ: (trẻ con)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 小: Hình dáng của ba nét thể hiện sự nhỏ bé.
  • 话: Bộ ngôn 讠chỉ liên quan đến lời nói, kết hợp với 化 chỉ sự biến đổi, biểu thị ý nghĩa của việc nói.
  • 儿: Hình dáng giống một đứa trẻ, thể hiện sự nhỏ bé hoặc sự thuộc về trẻ con.

小话儿: Câu chuyện nhỏ nhặt hoặc lời nói của trẻ con.

Từ ghép thông dụng

小孩

/xiǎohái/ - trẻ nhỏ

说话

/shuōhuà/ - nói chuyện

儿子

/érzi/ - con trai